Loại TV | Smart LED |
---|
Kích Thước Có chân đế | Ngang 122,8 cm – Cao 77,2 cm -Dày 26,9cm |
---|
Cổng Component | Có |
---|
Audio Out | Có (Headphone, Optical) |
---|
USB | Có |
---|
LAN | Có |
---|
Kết Nối Wifi | Có |
---|
Cổng Khác | Antenna |
---|
Kích Thước Không chân đế | Ngang 122,8 cm – Cao 70,9 cm -Dày 21 cm |
---|
HDMI | 03 cổng HDMI |
---|
Trọng Lượng Không chân đế | 13.1kg |
---|
Trọng Lượng Có chân đế | 13.4kg |
---|
Chất liệu chân đế | Viền mỏng nhựa sáng bóng |
---|
Chất liệu viền tivi | Viền mỏng nhựa sáng bóng |
---|
Hãng Sản Xuất | AQUA (Thương hiệu : Nhật Bản) |
---|
Sản Xuất Tại | Indonesia, Malaysia |
---|
Bảo Hành | 24 Tháng |
---|
Cổng Composite AV | Có |
---|
Tivi kỹ thuật số DVB-T2 | Có (cần ăng-ten) |
---|
Kích thước TV | 55 Inch |
---|
Số Lượng Loa | 2 |
---|
Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED nền |
---|
Công Nghệ Hình Ảnh | – Dải màu rộng Wide Color Gamut – Chip Mali470x3 – 4K UHD – HDR Plus – High Dynamic Range (4K HDR) – Color automatic true restoration – Four-wheel drive backlight technology – Super high contrast – Super wide Angle – 7 Viewing modes |
---|
Độ Phân Giải | Ultra HD 4K (3840*2160) |
---|
Tần Số Quét | 60 Hz |
---|
Kích Thước Khoảng Cách Xem | 44 – 55 (3 – 4 mét) |
---|
Tổng Công Suất Loa | 20W |
---|
Công Nghệ Âm Thanh | Dolby Digital |
---|
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
---|
Hệ Điều Hành | Android 11.0 |
---|
Internet Video | Có |
---|
Kết nối bàn phím chuột | Bluetooth 5.0 |
---|
Tính Năng Khác | Ứng dụng Matrix (Kết nối IoT thông minh-sẽ tự động cập nhật cho TV) |
---|
Xem Film Qua USB | Có |
---|
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
---|
Tiết Kiệm Điện | Có |
---|
Năm sản xuất | 2021 |
---|
|
Giao –
Màu không sắc nét, Âm thanh ổn.Bị lỗi tivi đang tắt tự động bật lên bất kỳ lúc nào, bảo hành của Điện máy và hãng nhiều lần vẫn chưa khắc phục được.