Loại TV | QLED |
---|
Tiện Ích Khác | One Remote sạc qua USB C & ánh sáng |
---|
Bảo Hành | 24 Tháng |
---|
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
---|
Hãng Sản Xuất | Samsung (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
---|
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
---|
Chất liệu chân đế | Nhựa |
---|
Trọng Lượng Có chân đế | 16.3 Kg |
---|
Trọng Lượng Không chân đế | 15.5 Kg |
---|
Kích Thước Không chân đế | Ngang 123.2 cm – Cao 70.2 cm – Dày 2.6 cm |
---|
Kích Thước Có chân đế | Ngang 123.2 cm – Cao 76.4 cm – Dày 24.9 cm |
---|
Kết Nối Wifi | Có |
---|
LAN | Có |
---|
USB | Có x2 |
---|
Audio Out | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
---|
HDMI | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
---|
Tivi kỹ thuật số DVB-T2 | Có (cần ăng-ten) |
---|
Kích thước TV | 55 Inch |
---|
Công Nghệ Âm Thanh | Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanhÂm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Lite |
---|
Công Nghệ Hình Ảnh | – Ambient Mode – Brightness/Color Detection – Bộ xử lý Quantum 4K Lite – Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo – Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) – HDR10+ – Quantum Dot hiển thị 100% dải màu – Quantum HDR – Super Ultra Wide Game View & Game Bar – Supreme UHD Dimming |
---|
Độ Phân Giải | Ultra HD 4K |
---|
Tần Số Quét | 60 Hz |
---|
Kích Thước Khoảng Cách Xem | 44 – 55 (3 – 4 mét) |
---|
Tổng Công Suất Loa | 20W |
---|
Số Lượng Loa | 2 |
---|
Hệ Điều Hành | Tizen OS 6.0 |
---|
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
---|
Internet Video | Có |
---|
Trình Duyệt Web | Có |
---|
Screen Mirroring | AirPlay 2, Tap View |
---|
Kết nối bàn phím chuột | Có |
---|
Tính Năng Khác | – Bixby (Chưa có tiếng Việt) – Google Assistant có tiếng Việt – Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
---|
Tiết Kiệm Điện | Có |
---|
Năm sản xuất | 2021 |
---|
Nguyễn Văn thuấn –
Mới đổi từ au8000 qua con này công nhận màn sáng nét hơn con au8000 nhiều giá lại rẻ