Loại TV | Smart LED |
---|
Tiết Kiệm Điện | Có |
---|
Bảo Hành | 24 Tháng |
---|
Sản Xuất Tại | Indonesia |
---|
Hãng Sản Xuất | LG (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
---|
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
---|
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
---|
Cổng Khác | Antenna |
---|
Kết Nối Wifi | Có |
---|
LAN | Có |
---|
USB | 2 cổng USB A |
---|
Audio Out | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
---|
HDMI | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
---|
Tiện Ích Khác | Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
---|
Tivi kỹ thuật số DVB-T2 | Có (cần ăng-ten) |
---|
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
---|
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
---|
Kích thước TV | 86 Inch |
---|
Xem Film Qua USB | Có |
---|
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà | – AI Home – AI ThinQ – Apple HomeKit – Home Dashboard |
---|
Tính Năng Khác | – Alexa (Chưa có tiếng Việt) – Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) – LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt – Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition – Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
---|
Kết nối bàn phím chuột | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
---|
Screen Mirroring | AirPlay 2, Screen Share |
---|
Hệ Điều Hành | webOS 6.0 |
---|
Công Nghệ Âm Thanh | – Bluetooth Surround Ready – Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro – Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound – Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning – Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|
Số Lượng Loa | 2 |
---|
Tổng Công Suất Loa | 20W |
---|
Kích Thước Khoảng Cách Xem | Trên 55 (4 – 7 mét) |
---|
Tần Số Quét | 120 Hz |
---|
Độ Phân Giải | 4K (Ultra HD) |
---|
Công Nghệ Hình Ảnh | – Active HDR – Bộ xử lý α7 Gen5 AI 4K – Chế độ game HGiG – Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung – Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode – Color Consistency – Dải màu rộng Nano Color Pro – Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) – HDR Dynamic Tone Mapping – HDR10 Pro – Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color – HLG – Kiểm soát đèn nền – Local Dimming – Motion Pro – Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K – Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling – Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1) – Tương thích HEVC |
---|
Công Nghệ Chiếu Sáng | LED viền (Edge LED) |
---|
Năm sản xuất | 2022 |
---|
NGUYEN VAN THANH –
tuyet voi
Hung nguyen –
Hình ảnh nét đẹp, loa to, vào mạng nhanh